Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TÂN HIỆP HƯNG | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 5 | 9 | 3 | 0 | 9 |
2 | CAO BẰNG | 4 | 3 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 4 | 0 | 9 |
3 | HƯNG GIA KHANG ĐẮK LẮK | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 9 | 4 | 0 | 0 | 9 |
4 | VIETFOOTBALL | 4 | 1 | 0 | 3 | 10 | 20 | -10 | 3 | 1 | 3 |
5 | QUẢNG NAM | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 17 | -13 | 5 | 0 | 0 |