Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Sơn Nam TP.HCM | 8 | 5 | 3 | 0 | 21 | 9 | 12 | 12 | 0 | 18 |
2 | Sanvinest Khánh Hòa | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 11 | 7 | 7 | 0 | 15 |
3 | Thái Sơn Bắc | 8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 14 | 1 | 14 |
4 | Sahako | 8 | 4 | 1 | 3 | 20 | 16 | 4 | 8 | 0 | 13 |
5 | Tân Hiệp Hưng | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 19 | -3 | 14 | 1 | 12 |
6 | Hà Nội | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 6 | 0 | 10 |
7 | GFDI Sông Hàn | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 15 | 0 | 6 |
8 | Cao Bằng | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 22 | -16 | 13 | 0 | 1 |