Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Sơn Nam TP.HCM | 13 | 8 | 5 | 0 | 37 | 17 | 20 | 22 | 0 | 29 |
2 | Sahako | 13 | 8 | 2 | 3 | 44 | 27 | 17 | 16 | 0 | 26 |
3 | Thái Sơn Bắc | 13 | 7 | 2 | 4 | 27 | 20 | 7 | 23 | 1 | 23 |
4 | Sanvinest Khánh Hòa | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 10 | 0 | 18 |
5 | Tân Hiệp Hưng | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 32 | -8 | 23 | 1 | 15 |
6 | Cao Bằng | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 27 | -11 | 20 | 0 | 14 |
7 | GFDI Sông Hàn | 13 | 4 | 0 | 9 | 16 | 28 | -12 | 22 | 0 | 12 |
8 | Hà Nội | 13 | 3 | 1 | 9 | 15 | 30 | -15 | 11 | 0 | 10 |