Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Sơn Nam TP.HCM | 11 | 6 | 5 | 0 | 32 | 17 | 15 | 19 | 0 | 23 |
2 | Sahako | 11 | 6 | 2 | 3 | 35 | 24 | 11 | 13 | 0 | 20 |
3 | Thái Sơn Bắc | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 16 | 8 | 19 | 1 | 20 |
4 | Sanvinest Khánh Hòa | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 9 | 0 | 18 |
5 | Tân Hiệp Hưng | 11 | 4 | 3 | 4 | 23 | 28 | -5 | 20 | 1 | 15 |
6 | Hà Nội | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 25 | -11 | 10 | 0 | 10 |
7 | GFDI Sông Hàn | 11 | 3 | 0 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | 0 | 9 |
8 | Cao Bằng | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 26 | -14 | 18 | 0 | 8 |