Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
THAN KSVN
9801172155024
2
HÀ NỘI I
9711243213022
3
TP HCM I
97112442012022
4
PP HÀ NAM
950413945015
5
THÁI NGUYÊN T&T
9405151419012
6
HÀ NỘI II
9216420-16107
7
TP HCM II
9117522-17314
8
SƠN LA
9009230-28200

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA