Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HAGL | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 2 | 1 | 7 |
2 | Bình Dương | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 7 |
3 | Luxury Hạ Long | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | 0 | 3 |
4 | Hà Nội | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 4 | 0 | 0 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HAGL | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 2 | 1 | 7 |
2 | Bình Dương | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 7 |
3 | Luxury Hạ Long | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | 0 | 3 |
4 | Hà Nội | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 4 | 0 | 0 |