Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SLNA | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 0 | 0 | 9 |
2 | Đắk Lắk | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 0 | 0 | 4 |
3 | SHB Đà Nẵng | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | -3 | 0 | 0 | 3 |
4 | Tây Ninh | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 | 0 | 1 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SLNA | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 0 | 0 | 9 |
2 | Đắk Lắk | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 0 | 0 | 4 |
3 | SHB Đà Nẵng | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | -3 | 0 | 0 | 3 |
4 | Tây Ninh | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 | 0 | 1 |