Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | SLNA | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 0 | 0 | 6 |
| 2 | Đắk Lắk | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 0 | 0 | 3 |
| 3 | SHB Đà Nẵng | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 |
| 4 | Tây Ninh | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 0 | 0 | 0 |
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | SLNA | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 0 | 0 | 6 |
| 2 | Đắk Lắk | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 0 | 0 | 3 |
| 3 | SHB Đà Nẵng | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 |
| 4 | Tây Ninh | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 0 | 0 | 0 |