Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | HÀ NÔI  | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 
| 2 | HADUWACO HẢI DƯƠNG  | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 
| 3 | HƯNG YÊN  | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | HÀ NÔI  | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 
| 2 | HADUWACO HẢI DƯƠNG  | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 
| 3 | HƯNG YÊN  | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |