Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CLB.TP  | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 3 | -9 | 0 | 0 | 7 | 
| 2 | BÌNH DƯƠNG  | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | -5 | 0 | 0 | 7 | 
| 3 | TK.TP  | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 0 | 0 | 3 | 
| 4 | VES BRVT  | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 | 0 | 0 | 
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | CLB.TP  | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 3 | -9 | 0 | 0 | 7 | 
| 2 | BÌNH DƯƠNG  | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | -5 | 0 | 0 | 7 | 
| 3 | TK.TP  | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | -4 | 0 | 0 | 3 | 
| 4 | VES BRVT  | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 | 0 | 0 |