Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIETTEL | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 2 | 0 | 7 |
2 | PVF | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 1 | 0 | 7 |
3 | NAM ĐỊNH | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | 1 | 3 |
4 | PHÚ THỌ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 1 | 0 | 0 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIETTEL | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 2 | 0 | 7 |
2 | PVF | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 1 | 0 | 7 |
3 | NAM ĐỊNH | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | 1 | 3 |
4 | PHÚ THỌ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 1 | 0 | 0 |