Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sahako FC | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 8 | 0 | 17 |
2 | Thái Sơn Bắc | 7 | 4 | 3 | 0 | 21 | 10 | 11 | 6 | 0 | 14 |
3 | Thái Sơn Nam | 7 | 3 | 3 | 1 | 20 | 12 | 8 | 7 | 0 | 12 |
4 | Sài Gòn FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 7 | 0 | 11 |
5 | Hiếu Hoa Đà Nẵng | 8 | 3 | 0 | 5 | 11 | 19 | -8 | 9 | 0 | 9 |
6 | Sanvinest Khánh Hòa | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 14 | -6 | 3 | 2 | 8 |
7 | Hưng Gia Khang Đắk Lắk | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 22 | -10 | 6 | 0 | 7 |
8 | Cao Bằng | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 17 | -8 | 11 | 0 | 5 |
9 | Tân Hiệp Hưng | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 13 | 0 | 3 |