Năm
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TP HỒ CHÍ MINH I
1310303152615033
2
THAN KSVN
13841267198028
3
THÁI NGUYÊN T&T
138322862214027
4
HÀ NỘI I
138323282412027
5
PHONG PHÚ HÀ NAM
13526171077017
6
TP HỒ CHÍ MINH II
132110436-321127
7
HÀ NỘI II
132011943-34906
8
SƠN LA
131012638-321013

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA