Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | QNK QUẢNG NAM  | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 1 | 7 | 3 | 0 | 6 | 
| 2 | QUẢNG NGÃI  | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 4 | 0 | 6 | 
| 3 | PHÚ YÊN  | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | 0 | 4 | 
| 4 | KHÁNH HÒA  | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 13 | -11 | 0 | 0 | 1 | 
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | QNK QUẢNG NAM  | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 1 | 7 | 3 | 0 | 6 | 
| 2 | QUẢNG NGÃI  | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 4 | 0 | 6 | 
| 3 | PHÚ YÊN  | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | 0 | 4 | 
| 4 | KHÁNH HÒA  | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 13 | -11 | 0 | 0 | 1 |