Kết quả vòng 14 giải HNQG Alpha Petrol 2008
Sân Cửa Ông, Than Quảng Ninh – XM.V.Ninh Bình: 3-1
Giám sát trận đấu: Nguyễn Văn Nhật, Giám sát trọng tài: Nguyễn Tấn Hiền. Trọng tài chính: Nguyễn Trung Hiếu; Các trợ lý: Nguyễn Xuân Hiếu, Nguyễn Toàn Thắng, Trần Công Trọng. Khán giả: 6.000 người
Sân QK7, QK7 – TN.TB.Quảng Ngãi: 0-1
Giám sát trận đấu: Trần Đắc Thành, Giám sát trọng tài: Nguyễn Văn Hiệp. Trọng tài chính: Võ Quang Vinh, Các trợ lý: Vương Tuấn Kiệt, Nguyễn Văn Hậu, Nguyễn Trung Kiên (A) Khán giả: 2.000 người
Sân QK4, QK4 – QK5: 3-0
Giám sát trận đấu: Đoàn Mạnh Thanh, Giám sát trọng tài: Trương Hải Tùng. Trọng tài chính: Kiều Việt Hùng, Các trợ lý: Nguyễn Phương Nam, Vũ Khánh Hùng, Nguyễn Trung Kiên (B) Khán giả: 500 người
Sân Long Xuyên, Ando An Giang – CS.Đồng Tháp: 1-1
Giám sát trận đấu: Nguyễn Hồng Sơn, Giám sát trọng tài: Bùi Như Đức Trọng tài chính: Dương Văn Hiền, Các trợ lý: Trần Bảo Sơn, Hồ Hữu Hoàng, Lê Quốc Ân. Khán giả: 6.000 người
Sân Tây Ninh, GTC.Tây Ninh – Đồng Nai Berjaya: 2-2
Giám sát trận đấu: Nguyễn Đức Sinh, Giám sát trọng tài: Phạm Phú Hùng Trọng tài chính: Nguyễn Quốc Hùng, Các trợ lý: Ngô Thanh Phong, Lê Xuân Anh, Nguyễn Phi Long Khán giả: 3.000 người
Sân Tiền Giang, SHS.Tiền Giang – H.Cần Thơ: 2-2
Giám sát trận đấu: Lê Hữu Tường; Giám sát trọng tài: Bùi Đình Đắc Trọng tài chính: Bùi Thành Thanh Nghĩa; Các trợ lý: Bùi Tuấn Anh, Lê Vĩnh Phúc, Phạm Hoàng Công Khanh. Khán giả: 1.000 người |
Tổng hợp số liệu vòng 14 Tổng số thẻ đỏ: 2 trung bình: 0,29 thẻ/trận Tổng số khán giả: 20.000 người, trung bình: 2.857 người/trận |
BXH vòng 14 giải HNQG Anpha Petrol 2008 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | T&T Hà Nội | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 25 | 13 | 16 | 9 | 37 | 0 |
2 | CS.Đồng Tháp | 14 | 7 | 5 | 2 | 26 | 21 | 11 | 13 | 8 | 32 | 2 |
3 | QK4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 29 | 13 | 22 | 7 | 45 | 5 |
4 | XM.V.Ninh Bình | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 19 | 6 | 11 | 8 | 35 | 4 |
5 | Than Quảng Ninh | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 23 | 5 | 15 | 8 | 39 | 2 |
6 | H.Cần Thơ | 14 | 5 | 6 | 3 | 21 | 18 | 6 | 13 | 5 | 29 | 2 |
7 | Huda Huế | 14 | 5 | 5 | 4 | 20 | 18 | 6 | 17 | 1 | 29 | 1 |
8 | Đồng Nai Berjaya | 14 | 4 | 7 | 3 | 19 | 24 | 9 | 18 | 6 | 38 | 7 |
9 | GTC.Tây Ninh | 14 | 4 | 6 | 4 | 18 | 19 | 6 | 16 | 3 | 31 | 3 |
10 | Ando An Giang | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 18 | 7 | 27 | -9 | 38 | 0 |
11 | QK5 | 14 | 4 | 1 | 9 | 13 | 14 | 4 | 28 | -14 | 31 | 4 |
12 | TN.TB.Quảng Ngãi | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 7 | 4 | 15 | -8 | 41 | 2 |
13 | SHS Tiền Giang | 14 | 1 | 7 | 6 | 10 | 13 | 4 | 19 | -6 | 34 | 1 |
14 | QK7 | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 12 | 4 | 30 | -18 | 27 | 2 |