Kết quả vòng 15 Petro Việt Nam Gas V.League 2008
Sân Vinh, TCDK.Sông Lam Nghệ An – Thép MN.Cảng Sài Gòn: 0-0 TCDK.Sông Lam Nghệ An: Quang Tình (17) 56’, Valdinei (11) 71’, Marcelo (27) 92+’ Thép MN.CSG: M.Trinade (10) 54’, Ngọc Hùng (26) 68’ TCDK.Sông Lam Nghệ An: Marcelo (27) 93+’ Giám sát trận đấu: Cao Đình Khôi; Giám sát trọng tài: Đoàn Phú Tấn Trọng tài chính: Nguyễn Trọng Thư; Các trợ lý: Cao Thanh Tú, Trần Anh Tuấn, Phạm Bá Hoà.
Sân Thanh Hoá, XM.CT.Thanh Hoá – Hà Nội.ACB: 2-1 XM.CT.Thanh Hoá: Trọng Hải (11) 6’, Rodger (10) 93+’ Hà Nội.ACB: Josept Ngake (27) 45+1’ XM.CT.Thanh Hoá: Trọng Hải (11) 20’, Hữu Thắng (3) 90+1’ Hà Nội.ACB: Mạnh Hùng (5) 5’, Hải Nam (20) 73’ Giám sát trận đấu: Nguyễn Văn Nhật; Giám sát trọng tài: Phạm Quang Trọng tài chính: Đỗ Quốc Hoàn; Các trợ lý: Phạm Mạnh Long, Nguyễn Trường Xuân, Đào Văn Cường. Khán giả: 10.000 người
Sân Hàng Đẫy, HP.Hà Nội – HA.Gia Lai: 1-1 HP.Hà Nội: Hoàng Vũ (15) 84’ HA.Gia Lai: Trung Tuấn (33) 86’ HP.Hà Nội: Hồng Nam (20) 41’, Foiani (9) 54’, Alphose (17) 56’, Hoàng Vũ (15) 84’, Quốc Thịnh (22) 88’ HA.Gia Lai: Hoàng Nguyễn (28) 48’ Giám sát trận đấu: Nguyễn Trọng Giáp; Giám sát trọng tài: Phạm Văn Quang. Trọng tài chính: Nguyễn Quốc Dũng; Các trợ lý: Nguyễn Phong Vũ, Nguyễn Quang Hưng, Dương Văn Hiền. Khán giả: 2.000 người
Sân Long An, ĐT.Long An – Boss Bình Định: 4-1 ĐT.Long An: Minh Phương (7) 7’, Gustavo Douardo (28) 21’, Antonio Carlos (9) 50’, Ivan Martin (27) 84’ Boss Bình Định: Nildo (11) 2’ ĐT.Long An: Etuwe (29) 40’ Boss Bình Định: Thái Dương (5) 4’, Thành Lợi (30) 6’ Giám sát trận đấu: Trần Văn Thành; Giám sát trọng tài: Nguyễn Ngọc Vinh. Trọng tài chính: Vũ Bảo Linh; Các trợ ly: Nguyễn Hoàng Minh, Nguyễn Trung Nam, Nguyễn Xuân Hoà. Khán giả: 5.000 người |
Tổng hợp số liệu sau vòng 15: Tổng số bàn thắng: 20 trung bình: 2,86 bàn/ trận Tổng số thẻ vàng: 35 trung bình: 5 thẻ/ trận Tổng số thẻ đỏ: 1 trung bình: 0,14 thẻ/trận Tổng số khán giả: 58.000 trung bình: 8.286 người/trận |
BXH SAU VÒNG 15 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | XM.Hải Phòng | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 26 | 9 | 14 | 12 | 38 | 2 |
2 | Thể Công Viettel | 15 | 6 | 7 | 2 | 25 | 13 | 6 | 9 | 4 | 26 | 2 |
3 | Đồng Tâm Long An | 15 | 6 | 6 | 3 | 24 | 27 | 14 | 20 | 7 | 30 | 2 |
4 | Thép MN.CSG | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 22 | 8 | 21 | 1 | 29 | 0 |
5 | Bình Dương | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 12 | 6 | 9 | 3 | 30 | 1 |
6 | HA.Gia Lai | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 24 | 7 | 23 | 1 | 33 | 2 |
7 | TCDK.Sông Lam Nghệ An | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 26 | 9 | 17 | 9 | 39 | 2 |
8 | K.Khánh Hoà | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 20 | 11 | 16 | 4 | 34 | 1 |
9 | ĐPM.Nam Định | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 10 | 6 | 15 | -5 | 23 | 2 |
10 | XM Công Thanh TH | 15 | 3 | 8 | 4 | 17 | 11 | 0 | 14 | -3 | 32 | 1 |
11 | SHB.Đà Nẵng | 15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 16 | 5 | 23 | -7 | 27 | 1 |
12 | Boss Bình Định | 15 | 2 | 8 | 5 | 14 | 16 | 9 | 25 | -9 | 32 | 1 |
13 | HN ACB | 15 | 2 | 7 | 6 | 13 | 13 | 5 | 22 | -9 | 34 | 1 |
14 | Hoà Phát Hà Nội | 15 | 1 | 8 | 6 | 11 | 11 | 5 | 19 | -8 | 39 | 1 |