Vòng 4 giải VĐQG 2006: LG.HN ACB và TMN.CSG khai xuân bằng chiến thắng đầu tay
LG.HN ACB xuất sắc vượt qua đối thủ mạnh Bình Dương trong khi TMN.CSG có chuyến Sxông đất⬝ ấn tượng trên sân Lạch Tray khi giành thắng lợi 3-1 trước M.H Hải Phòng.
LG.HN ACB (áo trắng) đã nếm hương vị ngọt ngào của chiến thắng đầu tiên khi vượt qua Bình Dương (xanh) với tỷ số 2-0 – Ảnh: Hà Xuân |
Dù rất cố gắng nhưg GĐT.LA vẫn chưa thể có được chiến thắng đầu tiên – Ảnh: HS |
Không thật sự sắc sảo, nhưng LG.HN ACB lại tạo ra bước ngoặt của trận đấu khi tiền đạo Mauricio (19) chớp cơ hội sau pha không hiểu nhau giữa trung vệ Đình Phước (5) và thủ môn Thế Anh (1) ở phút 62, dễ dàng đưa bóng vào lưới trống, đưa LG.HN ACB vượt lên dẫn trước 1-0.
Kết quả vòng 4 giải VĐQG 2006: 15h30 * Sân Quy Nhơn, P.Bình Định – Thép Pomina TG: 1-0 P.Bình Định: Lương Trung Tuấn (11) 87″ P.Bình Định: Issawa (4) 26″; Nguyễn Văn Hiển (8) 35″; Cao Văn Dũng (3) 44″ Thép Pomina TG: Trần Quốc Thịnh (6) 19″; Mã Anh Duy (22) 52″; Nguyễn Ngọc Anh Thoại (9) 76″; Nguyễn Anh Tuấn (2) 89″ GS trận đấu: Trần Đắc Thành; GS trọng tài: Phạm Phú Hùng
Trọng tài chính: Hoàng Ngọc Tuấn; Các trợ lý: Nguyễn Thành Dũng, Nguyễn Văn Tuyển, Hoàng Anh Tuấn. Khán giả: 10.000 người. 16h00 * Sân Hàng Đẫy, LG.HN ACB – Bình Dương: 2-0 LG.HN ACB: Mauricio (19) 62″ & 83″ LG.HN ACB: Cao Văn Minh (17) 68″; Lưu Danh Minh (12) 72″ Bình Dương: Huỳnh Quang Thanh (20) 20″; Nguyễn Hoàng Nam (16) 75″; Trương Văn Hải (17) 84″; Nguyễn Trí Trọng (18) 87″ GS trận đấu: Nguyễn Trọng Giáp; GS trọng tài: Phạm Văn Quang Trọng tài chính: Trần Khánh Hưng; Các trợ lý: Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Phong Vũ, Nguyễn Xuân Hòa. Khán giả: 500 người. * Sân Vinh, P.SLNA – GM M Nam Định: 1-1 P.SLNA: Lê Công Vinh (9) 13″ GM.M.Nam Định: Trần Trọng Lộc (8) 7″ P.SLNA: Lâm Tấn (14) 45″+1 GM.M.Nam Định: Makram (14) 90″+1 GS trận đấu: Lê Văn Tỵ; GS trọng tài: Bùi Đình Đắc Trọng tài chính: Phạm Quốc Dũng; Các trợ lý: Nguyễn Ngọc Thanh Toàn, Nguyễn Ngọc Minh, Phạm Quang. Khán giả: 6.500 người. 17h00 * Sân Long An, GĐT.LA – HP HN:1-1 GĐT.LA: Antonio Carlos (9) 45″+1 HP.HN: Willians Do Santos (10) 63″ GĐT.LA: Nguyễn Văn Hùng (4) 19″; Trương Văn Tâm (17) 22″; Nguyễn Xuân Hoàng (22) 59″; Lưu Minh Trí (12) 83″ HP.HN: Nguyễn Hồng Nam (20) 31″; Vũ Tuấn Anh (22) 47″ GĐT.LA: Nguyễn Công Hoàng (18) 2 thẻ vàng ở phút 15 & 24 GS trận đấu: Đặng Quang Dương; GS trọng tài: Đỗ Đình Hùng Trọng tài chính: Dương Văn Hiền; Các trợ lý: Nguyễn Hoàng Minh, Châu Đức Thành, Đặng Thanh Hạ. Khán giả: 4.000 người. * Sân Lạch Tray, M.H. Hải Phòng – TMN.CSG: 1-3 M.H.Hải Phòng: Tostao Kwaski (21) 38″ TMN.CSG: Elenildo De Jesus (9) 47″ & 90″+3; Nguyễn Minh Chuyên (3) 54″ TMN.CSG: Hoàng Công Vương (25) 86″; Đinh Cường (8) 88″; Niweat Siriwong (16) 90″+5 M.H Hải Phòng: Đào Thế Phong (9) 18″ GS trận đấu: Nguyễn Minh Ngọc; GS trọng tài: Phạm Quang Trọng tài chính: Dương Mạnh Hùng; Các trợ lý: Vũ Thanh Lâm, Đỗ Ngọc Bảo, Vũ Bảo Linh. Khán giả: 8.000 người. * Sân Pleiku, HAGL – K.Khánh Hòa:1-1 HAGL: Kiatisuk (13) 74″ K.Khánh Hòa: Felix Aboagye (19) 41″ HAGL: Vũ Duy Hoàng (12) 49″; Trịnh Duy Quang (6) 55″ K.Khánh Hòa: Nguyễn Anh Cường (7) 14″; Trần Trọng Bình (17) 35″; Nguyễn Quang Hải (11) 85″ GS trận đấu: Lê Hữu Tường; GS trọng tài: Nguyễn Văn Mùi Trọng tài chính: Đào Văn Cường; Các trợ lý: Nguyễn Ngọc Châu, Võ Thành Hưng, Phạm Mạnh Long. Khán giả: 6.000 người. |
Tổng số bàn thắng: 13 trung bình: 2,16 bàn/trận |
BẢNG XẾP HẠNG TẠM THSI SAU LƯỢT TRẬN THỨ 4, NGìY 5/2/2006 | ||||||||||||
XH | Tên đội | ST | T | H | B | Điểm | BT | BTSK | BB | HS | TV | TĐ |
1 | BRNH Đ`NH | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0 |
2 | K.KHÁNH HÒA | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 1 | 2 | 1 | 5 | 0 |
3 | Đì NẴNG | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 4 | 3 | 3 | 4 | 0 |
3 | P.SLNA | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 2 | 0 | 1 | 1 | 7 | 0 |
5 | LG HN ACB | 4 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 2 | 2 | 2 | 6 | 0 |
6 | GM M NAM Đ`NH | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 3 | 4 | 0 | 6 | 0 |
7 | HAGL | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 |
8 | TMN. CSG | 4 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 3 | 5 | -1 | 9 | 0 |
9 | TH0P POMINA TG | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 0 | 3 | -1 | 12 | 0 |
10 | BRNH DƯƠNG | 4 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 7 | 0 |
11 | M.H HẢI PHÒNG | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | 1 | 7 | -2 | 11 | 3 |
12 | HP HN | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | 2 | 5 | -1 | 10 | 0 |
13 | GĐT.LA | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 5 | -3 | 14 | 3 |
VFF