Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Công An Nhân Dân | 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 9 | 1 | 14 |
| 2 | Bình Thuận | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | 0 | 13 |
| 3 | Vĩnh Long | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 3 | 10 | 11 | 0 | 11 |
| 4 | Gia Định | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 16 | 0 | 11 |
| 5 | Triệu Minh | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 17 | -9 | 12 | 3 | 7 |
| 6 | Đồng Nai | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 14 | -5 | 14 | 0 | 6 |
| 7 | Tiền Giang | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 14 | 3 | 4 |
| 8 | Trẻ TP.Hồ Chí Minh | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 17 | -11 | 6 | 1 | 1 |

