Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công An Nhân Dân | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 9 | 1 | 11 |
2 | Vĩnh Long | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 8 | 0 | 10 |
3 | Gia Định | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | 0 | 10 |
4 | Bình Thuận | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | 0 | 10 |
5 | Đồng Nai | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 13 | 0 | 6 |
6 | Tiền Giang | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 14 | 3 | 4 |
7 | Triệu Minh | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 16 | -10 | 9 | 2 | 4 |
8 | Trẻ TP.Hồ Chí Minh | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 15 | -10 | 6 | 1 | 1 |