Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG NAI | 2 | 0 | 0 | 2 | 15 | 3 | 12 | 13 | 2 | 18 |
2 | BÌNH THUẬN | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 14 | 1 | 15 |
3 | GIA ĐỊNH | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 13 | 0 | 13 |
4 | ĐỒNG THÁP | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 14 | 0 | 12 |
5 | TIỀN GIANG | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 11 | 1 | 11 |
6 | VĨNH LONG | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 12 | -8 | 4 | 1 | 4 |
7 | TRẺ TPHCM | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 11 | 0 | 4 |