Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
TRẺ QUẢNG NAM
6420156916214
2
LÂM ĐỒNG
624086213010
3
HẢI NAM VĨNH YÊN VĨNH PHÚC
631244012010
4
HÒA BÌNH
62311257829
5
TRẺ SHB ĐÀ NẴNG
613225-31006
6
KON TUM
603318-71003
7
PVF
6024513-8712

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA