Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỂ CÔNG VIETTEL | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 6 | 0 | 10 |
2 | HÀ NỘI | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 11 | 0 | 9 |
3 | CÔNG AN HÀ NỘI | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 7 | 0 | 6 |
4 | LUXURY HẠ LONG | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | 0 | 4 |
5 | TT BĐ ĐÀO HÀ | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 26 | -22 | 3 | 0 | 0 |