Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | LONG AN | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | 0 | 7 | 
| 2 | ĐỒNG THÁP | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 | 9 | 5 | 0 | 6 | 
| 3 | TP HỒ CHÍ MINH | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 3 | 0 | 6 | 
| 4 | TIỀN GIANG | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | -5 | 3 | 1 | 4 | 
| 5 | CÀN THƠ | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 12 | -12 | 7 | 0 | 0 | 

 
 