Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
PVF - CAND
3210734707
2
ĐÔNG Á THANH HOÁ
3201651826
3
VIETTEL
3111853504
4
TÂY NINH
300319-8100