Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LPBANK HAGL | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | 17 | 0 | 0 | 6 |
2 | SHB ĐÀ NẴNG | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 1 | 0 | 6 |
3 | QUẢNG NAM | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 |
4 | ĐẮK LẮK | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 9 | -8 | 2 | 0 | 1 |
5 | TÂY NGUYÊN GIA LAI | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 4 | 0 | 0 |
6 | PHÚ YÊN | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 11 | -11 | 3 | 0 | 0 |