Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 5 | 0 | 4 |
2 | ĐÔNG Á THANH HOÁ | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 2 | 0 | 4 |
3 | HUẾ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 3 |
4 | SÔNG LAM NGHỆ AN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 0 | 0 |
5 | SÔNG TRÀ QUẢNG NGÃI | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | -10 | 4 | 0 | 0 |