Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thuận An Bình Dương | 2 | 2 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 0 | 0 | 6 | 
| 2 | HYS Hà Nội | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 0 | 0 | 4 | 
| 3 | Phú Thọ | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 2 | 0 | 1 | 
| 4 | PSFC Gia Lai | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 12 | -9 | 0 | 0 | 0 | 

 
 