Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG NAI | 12 | 8 | 1 | 3 | 19 | 6 | 13 | 21 | 2 | 25 |
2 | BÌNH THUẬN | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 23 | 1 | 23 |
3 | GIA ĐỊNH | 12 | 6 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 16 | 0 | 21 |
4 | ĐỒNG THÁP | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 21 | 0 | 16 |
5 | TIỀN GIANG | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 22 | -7 | 19 | 1 | 12 |
6 | VĨNH LONG | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 17 | -8 | 8 | 1 | 11 |
7 | TRẺ TPHCM | 12 | 3 | 1 | 8 | 14 | 25 | -11 | 17 | 0 | 10 |