Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐỒNG NAI | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 4 | 14 | 20 | 2 | 25 |
2 | BÌNH THUẬN | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 19 | 1 | 22 |
3 | GIA ĐỊNH | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 15 | 7 | 15 | 0 | 20 |
4 | ĐỒNG THÁP | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 21 | 0 | 16 |
5 | TIỀN GIANG | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 18 | 1 | 12 |
6 | VĨNH LONG | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 8 | 1 | 8 |
7 | TRẺ TPHCM | 11 | 2 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 15 | 0 | 7 |