Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HẢI NAM VĨNH YÊN VĨNH PHÚC | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 5 | 3 | 28 | 0 | 21 |
2 | HÒA BÌNH | 11 | 5 | 5 | 1 | 21 | 7 | 14 | 17 | 4 | 20 |
3 | LÂM ĐỒNG | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 8 | 7 | 21 | 1 | 20 |
4 | TRẺ QUẢNG NAM | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 13 | 7 | 22 | 3 | 17 |
5 | TRẺ SHB ĐÀ NẴNG | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 10 | 0 | 19 | 0 | 14 |
6 | PVF | 12 | 1 | 4 | 7 | 8 | 19 | -11 | 13 | 2 | 7 |
7 | KON TUM | 11 | 0 | 4 | 7 | 2 | 22 | -20 | 16 | 1 | 4 |