Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LPBANK HAGL | 1 | 1 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 0 | 0 | 3 |
2 | SHB ĐÀ NẴNG | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 0 | 0 | 3 |
3 | ĐẮK LẮK | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
4 | QUẢNG NAM | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
5 | TÂY NGUYÊN GIA LAI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | 0 | 0 |
6 | PHÚ YÊN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 9 | -9 | 1 | 0 | 0 |