Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Than KSVN | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 2 | 0 | 12 |
2 | Hà Nội Watabe | 5 | 2 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 0 | 0 | 7 |
3 | TP Hồ Chí Minh | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 6 | 0 | 7 |
4 | Phong Phú Hà Nam | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 1 | 0 | 7 |
5 | Sơn La | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 19 | -17 | 1 | 0 | 1 |