Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP HÀ NAM | 9 | 8 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 7 | 0 | 25 |
2 | HÀ NỘI | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 5 | 7 | 4 | 0 | 17 |
3 | TP HCM | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | 0 | 13 |
4 | SƠN LA | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 2 | 0 | 11 |
5 | THAN KSVN | 9 | 0 | 4 | 5 | 6 | 15 | -9 | 7 | 0 | 4 |
6 | THÁI NGUYÊN T&T | 9 | 1 | 1 | 7 | 12 | 24 | -12 | 6 | 0 | 4 |