Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP HÀ NAM | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 3 | 12 | 5 | 0 | 21 |
2 | HÀ NỘI | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 3 | 7 | 4 | 0 | 15 |
3 | TP HCM | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | 0 | 9 |
4 | SƠN LA | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 2 | 0 | 8 |
5 | THÁI NGUYÊN T&T | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 3 | 0 | 4 |
6 | THAN KSVN | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 13 | -9 | 6 | 0 | 2 |