Năm
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP HÀ NAM | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 | 0 | 12 |
2 | HÀ NỘI | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 9 |
3 | TPHCM | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0 | 5 |
4 | SƠN LA | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 | 5 |
5 | THAN KSVN | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 4 | 0 | 2 |
6 | THÁI NGUYÊN T&T | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 1 | 0 | 0 |