Năm
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | PP HÀ NAM | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 2 | 11 | 1 | 0 | 11 |
| 2 | HÀ NỘI | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 1 | 1 | 11 |
| 3 | TP HCM | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 1 | 0 | 3 |
| 4 | SƠN LA | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | 0 | 2 |
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | PP HÀ NAM | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 2 | 11 | 1 | 0 | 11 |
| 2 | HÀ NỘI | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 1 | 1 | 11 |
| 3 | TP HCM | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 1 | 0 | 3 |
| 4 | SƠN LA | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | 0 | 2 |