Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
PVF CAND
2200514406
2
VIETTEL
2101633203
3
ĐÔNG Á THANH HOÁ
2101440823
4
TÂY NINH
200207-7000