Năm
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | PP HÀ NAM | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 0 | 0 | 6 |
| 2 | HÀ NỘI | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 |
| 3 | SƠN LA | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | -5 | 0 | 0 | 1 |
| 4 | TP HCM | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | 0 | 0 |
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | PP HÀ NAM | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 0 | 0 | 6 |
| 2 | HÀ NỘI | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 |
| 3 | SƠN LA | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | -5 | 0 | 0 | 1 |
| 4 | TP HCM | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | 0 | 0 |