Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
VIETTEL
1100404003
2
PVF CAND
1100211403
3
ĐÔNG Á THANH HOÁ
100112-1400
4
TÂY NINH
100104-4000