Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIETTEL | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 3 |
2 | PVF CAND | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 |
3 | ĐÔNG Á THANH HOÁ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 0 | 0 |
4 | TÂY NINH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | 0 | 0 |
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VIETTEL | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 3 |
2 | PVF CAND | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 |
3 | ĐÔNG Á THANH HOÁ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 0 | 0 |
4 | TÂY NINH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | 0 | 0 |