Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Tháp | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 10 | 0 | 20 |
2 | Cần Thơ | 8 | 5 | 1 | 2 | 20 | 13 | 7 | 15 | 1 | 16 |
3 | Phù Đổng | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | 0 | 15 |
4 | Vĩnh Long | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 14 | -4 | 9 | 0 | 4 |
5 | Cà Mau | 8 | 1 | 0 | 7 | 9 | 26 | -17 | 9 | 1 | 3 |