Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | 7 | 5 | 1 | 1 | 20 | 10 | 10 | 8 | 0 | 16 |
2 | TP.Hồ Chí Minh | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 6 | 1 | 13 |
3 | Becamex Bình Dương | 7 | 4 | 1 | 2 | 20 | 19 | 1 | 12 | 1 | 13 |
4 | Tây Ninh | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 21 | -11 | 7 | 1 | 7 |
5 | Sài Gòn | 7 | 0 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 4 | 0 | 2 |