Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XHCâu lạc bộSố trậnThắngHòaThuaBàn thắngBàn thuaHiệu sốThẻ vàngThẻ đỏĐiểm
1
SÀI GÒN
2200422206
2
TP HỒ CHÍ MINH
2110615204
3
ĐỒNG THÁP
2110422204
4
TIỀN GIANG
310269-3203
5
AN GIANG
300328-6300

NHÀ TÀI TRỢ CÁC GIẢI QUỐC GIA