Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TP.Hồ Chí Minh | 8 | 5 | 1 | 2 | 21 | 11 | 10 | 7 | 1 | 16 |
2 | Long An | 8 | 5 | 1 | 2 | 21 | 13 | 8 | 8 | 0 | 16 |
3 | Becamex Bình Dương | 8 | 5 | 1 | 2 | 23 | 21 | 2 | 13 | 2 | 16 |
4 | Tây Ninh | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 21 | -11 | 7 | 1 | 7 |
5 | Sài Gòn | 8 | 0 | 2 | 6 | 14 | 23 | -9 | 7 | 0 | 2 |