Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bình Phước | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 |
| 2 | Tây Ninh | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 |
| 3 | Becamex Bình Dương | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 |
| 4 | Long An | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | 0 | 1 |
| 5 | Tiền Giang | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | 1 | 0 |


