Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bình Phước | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 4 | 11 | 12 | 2 | 15 |
| 2 | Becamex Bình Dương | 8 | 3 | 5 | 0 | 9 | 5 | 4 | 10 | 1 | 14 |
| 3 | Tiền Giang | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 10 | -8 | 9 | 1 | 9 |
| 4 | Long An | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 8 | -3 | 13 | 0 | 7 |
| 5 | Tây Ninh | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 14 | 0 | 6 |


