Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHÙ ĐỔNG | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 3 | 15 | 9 | 1 | 20 |
2 | TÂY NINH | 8 | 6 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 8 | 1 | 18 |
3 | LONG AN | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 4 | 0 | 9 |
4 | TIỀN GIANG | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 11 | -7 | 7 | 0 | 6 |
5 | AN GIANG | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 21 | -19 | 11 | 0 | 2 |