Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Anh Gia Lai | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 3 | 16 | 7 | 0 | 15 |
2 | Bình Định | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | 0 | 8 |
3 | Khánh Hòa | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | 0 | 7 |
4 | Đắk Lắk | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | 0 | 3 |
5 | Bình Phước | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 6 | 2 | 1 |