Năm
 Bảng đấu
 Vòng đấu
| XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sông Lam Nghệ An  | 7 | 6 | 1 | 0 | 20 | 4 | 16 | 6 | 0 | 19 | 
| 2 | Đà Nẵng  | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 3 | 0 | 13 | 
| 3 | Huế  | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 6 | 0 | 11 | 
| 4 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh  | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 13 | -9 | 3 | 2 | 1 | 
| 5 | Quảng Nam  | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | -10 | 14 | 0 | 1 | 

 
 
