Năm
Bảng đấu
Vòng đấu
XH | Câu lạc bộ | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐÀ NẴNG | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 4 | 12 | 6 | 0 | 12 |
2 | HOÀNG ANH GIA LAI | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 2 | 7 | 13 | 0 | 12 |
3 | QUẢNG NAM | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 15 | 0 | 6 |
4 | BÌNH ĐỊNH | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 7 | -5 | 11 | 1 | 3 |
5 | QUẢNG NGÃI | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 14 | -11 | 9 | 0 | 3 |